90000A |
Dung cu thuy tinh cac loai |
Unit |
|
|
90001J |
Giấy lọc thuỷ tinh GC 50 47mm |
Hộp |
hộp |
Japan |
90002J |
Giấy lọc 0.20um hộp 100pk |
Hộp |
100pk |
Advanted |
90030E |
Giấy lọc bụi GF/C |
Hộp |
hộp |
ANH |
90031E |
Giấy lọc Whatman GF/C 1.2 um - 47mm, 1822-047 |
Hộp |
|
1822-047 |
90032E |
Giấy lọc Whatman F47/GF/A |
Hộp |
hộp/100tờ |
Anh |
90033E |
Giấy lọc Whatman Ø 110 mẫu số 1 |
Hộp |
hộp/100tờ |
ANH |
90035C |
Giấy lọc định tính Ø 11 |
Hộp |
hộp 100 tờ |
TQ |
90036C |
Giấy lọc F18 |
Hộp |
hộp 100 tờ |
TQ |
90037J |
màng lọc vi sinh tiệt trùng Advanted 0.2um;47mm |
Hộp |
hộp/100pcs |
Japan A020H047A |
90038C |
Giấy lọc định tính 110mm hộp 100tờ |
Hộp |
hộp 100tờ |
TQ |
90039C |
Giấy chỉ thị pH [ TẬP |
tập |
|
TQ |
90040U |
Giấy Parafilm M Cuộn 4"x125' (10cmx38m) [PM996] |
cuộn |
4"x125' (10cmx38m) |
Alcan PM996 |
90050U |
Giấy Parafilm M Cuộn 2"x250' (5cmx76m) [PM992] |
cuộn |
2"x250' (5cmx76m) |
Alcan PM992 |
90060V |
Găng tay có bột [ hộp/100 cái] k xài code này |
Hộp |
hộp 100 cái |
Vglove-VN |
90061Z |
Găng tay cao su thí nghiệm |
Hộp |
hộp/50đôi |
Malaysia |
90080C |
Ống đong 10ml có chân |
Cái |
10ml |
TQ |
90081D |
Ống đong 50ml có chân |
Cái |
50ml |
Isolab- Ðuc |
90082D |
Ống đong định mức thủy tinh 100ml |
Cái |
100ml |
Duc |
90083C |
Ống đong 25ml có chân |
Cái |
25ml |
TQ |
90084C |
Ống đong 50ml có chân |
Cái |
50ml |
TQ |
90085D |
Ống đong 25ml |
Cái |
25ml |
Duran-Duc |
90086E |
Ống đong 2L bằng nhựa |
Cái |
2L |
ANH |
90087Y |
Ống nhỏ giọt nhựa 3ml |
Cái |
|
Y |
90099V |
Chai nhựa 100ml |
Chai |
100ml |
VN |
90100C |
Cốc thủy tinh 500ml |
Cái |
500ml |
TQ-500ml |
90101D |
Đầu típ 1ml ( 50-1000uL) |
gói |
500 tube/ bao |
KAR 40350 |
90102D |
Chai Duran 250ml |
Cái |
|
SCH 58640 |
90103D |
Que cấy tròn |
Bộ |
|
HEI 42030 |
90104D |
Que cấy thẳng |
Bộ |
|
HEI 42030 |