90309D |
Burette Schilling 25ml |
Cái |
|
Isolab |
90310C |
Bình hút ẩm -TQ |
Cái |
|
TQ |
90400V |
Bông Gòn Không Thấm |
Kg |
|
VN |
90401D |
Cốc đốt 250ml |
Cái |
250ml |
|
90402D |
Cốc thủy tinh SCHOTT 1L |
Cái |
1000ml |
|
90403D |
Cốc thủy tinh SCHOTT 400ml |
Cái |
400ml |
Schot-Duc |
90404D |
Cốc thủy tinh SCHOTT 600ml |
Cái |
600ml |
Schott-Ðuc |
90405D |
Cốc thủy tinh 100ML |
Cái |
100ml |
SCHOTT |
90420V |
Cồn kế |
Cái |
|
VN |
90430D |
Cọc 10mm-450mm |
Cái |
|
IKA-Ðuc |
90500U |
Cuvette đo mẫu (sample cell w/cap) 2401906 |
Hộp |
hộp/6ống x25ml |
2401906 |
90504Y |
Cá từ 6*35mm |
Cái |
|
Y-A00001056 |
90505D |
Cá từ 6*30mm |
Cái |
|
Isolbab |
90506D |
Cá từ 10x38mm |
Cái |
10x38mm |
Duc |
90507D |
Cá từ 7*50mm VITLAB - Ðuc |
Cái |
7*50mm |
VITLAB - Ðuc |
90508D |
Cá từ 8*50mm Isolab-Duc |
Cái |
8*50mm |
Isolab-Duc |
90600D |
Đũa thủy tinh thí nghiệm Φ5 dài 30 |
Cái |
Φ5 dài 30 |
Ð?c |
90601C |
Đũa thủy tinh 4x200mm |
Cái |
|
TQ-GER56279 |
90700M |
Filter forceps (Kẹp gắp) [Millipore XX6200006P] |
Hộp |
hộp/3cái |
Millipore XX6200006P |
90802V |
Giá inox để ống nghiệm 90 ống |
Cái |
90ống |
|
90810C |
Giấy lau kiếng [ 100 sheets 100*150mm] |
xấp |
|
TQ |
90820J |
Giấy thử Chlorine 25 - 200 ppm |
Hộp |
|
Advantec-Nh?t |
90830C |
Lam kính đầu mờ |
Cái |
|
TQ |
90831D |
Lam kính hộp/50cái |
Hộp |
hộp/50cái |
hãng Isolab-duc |
90840C |
Muỗng inox |
Hộp |
hộp/3cái |
TQ |
90841C |
Muỗng xúc HC thủy tinh-TQ |
Cái |
|
VNA55990 |
90851D |
Nắp vặn xanh chai trung tính GL 45 |
Cái |
|
Duran |
90852U |
Nắp 15-415 |
Cái |
|
My |
90853U |
Nắp 18-415 |
Cái |
|
My |
91701D |
Pipette thẳng 0.5ml |
Cái |
0.5ml |
|