91702D |
Pipette thẳng 1ml |
Cái |
1ml |
|
91703D |
Pipette thẳng 2ml |
Cái |
2ml |
|
91704D |
Pipette thẳng 5ml |
Cái |
5ml |
|
91705D |
Pipette thẳng 10ml |
Cái |
10ml |
|
91706D |
Pipettes paster 3ml ( HỘP 500 cái) |
Hộp |
3ml |
Germany |
91707D |
Pipettor proline plus 100-1000ml |
Cái |
100-100ml |
Duc |
91708D |
Pipette tip 1000ml |
gói |
1000tip |
Duc |
91709D |
Pipette proline plus 1-10ml |
Cái |
1-10ml |
Duc |
91710D |
Pipette tip 10ml |
gói |
10ml |
Duc |
91720Z |
Pince inox 16cm ( Pen ) |
Cái |
16cm |
Pakistan |
91801F |
Quả bóp 3 van (đk 3-11mm) |
Cái |
3 van |
|
91802F |
Quả bóp cao su 3 van 5-8mm |
Cái |
5-8mm |
Phap ALL64470 |
91805V |
Que cấy trang thủy tinh |
Cái |
|
VN |
91900C |
Tỷ trọng kế |
Cái |
|
TQ |
91910Y |
Tấm nhựa cân hóa chất hình thoi 30ml |
Cái |
30ml |
Ý |
91911Y |
Tấm nhựa cân hóa chất hình thoi 100ml |
Tấm |
100ml |
Y |
91920D |
Tâm bông phết tế bào ( que gỗ) bịch/100cái |
bịch |
bịch/100cái |
Đức |
91930V |
Tim đèn cồn |
Cái |
|
My |
91940D |
Tube ly tâm có chân 50ml |
gói |
50ml |
Duc |
91950V |
Xi Lanh (chích thuốc) 5cc vinahankook |
Hộp |
hộp 100cái |
VInahankook |
91980D |
Vòng đệm GL45 |
Cái |
|
Duc |
97280R |
Tube ly tâm 1,5 ml |
Hộp |
1,5 ml |
Biorad |
98120D |
Đầu Cone xanh 1000ml |
gói |
gói 500's |
Duc |
98121D |
Ðầu cone xanh 1000ml |
gói |
gói 500's |
Greiner |
98122D |
Đầu cone vàng 10-200ml |
gói |
gói 500' |
Greiner |
98580V |
Bông gòn thấm nước |
Kg |
kg |
VN |