Thuốc thử
- Hóa chất phòng thí nghiệm
- Thuốc thử
- Dụng cụ
- Môi trường nuôi cấy vi sinh
- Thiết bị
- Flavor and Fragrance
Bộ Test thử dùng để kiểm các Kim Loại
Mã sản phẩm | Sản phẩm | Đơn vị Đ.lượng | Quy cách | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|
78551V | Azithromycine chuẩn | Tube | ống | PVKN TPHCM |
78552R | Aztreonam 4x50 [66928] | Tube | 4x50disc | Biorad 66928 |
78560R | Antiglobluline polyspecification 10ml 86580-10ml | Chai | 10ml | Biorad 86580-10ml |
78566V | Bacillus subtilis 200ml | Chai | 200ml | PVKN |
78580U | Bio-TCK(6x20test) | Hộp | Hộp | USA |
78590U | Bio-TP (6x3ml) | Hộp | Hộp | USA |
78600F | Bilirubine 2x200ml | Bộ | 2x200ml | Bio/Pháp |
78615R | Bộ Kit chẩn đoán kháng nguyên ANA bằng phương pháp Elisa Hộp 96 tests [Biorad 96AN] | Hộp | 96 tests | Biorad 96AN |
78616U | Kit ELISA kiểm độc tố tụ cầu vàng [3M- SETVIA96] | Hộp | 96miếng | 3M- SETVIA96 |
78630R | Bộ phốí điã kháng sinh 8dĩa | Bộ | Bộ | Biorad |
78640R | Bộ đĩa kháng sinh các loại (24tubes) | Tube | ống | Biorad |
78641V | Bộ đĩa kháng sinh 24 lọai | Bộ | bộ 24 loại | Nam Khoa |
78642V | Đĩa kháng sinh BA | đĩa | hộp/10đĩa | VN-Nam Khoa |
78643V | Đĩa kháng sinh CAXV | đĩa | hộp/10đĩa | VN-Nam Khoa |
78644V | Đĩa kháng sinh CAVCN | đĩa | hộp/10đĩa | VN-Nam Khoa |
78645V | Bộ hoá dược thực phẩm bào chế | Bộ | bộ | VN |
78646V | Đĩa kháng sinh BCP | đĩa | 10đĩa/hộp | Nam Khoa |
78650R | Ceftriaxone 66188 | Tube | 4x50disc | Biorad 66188 |
78651U | Ceftriaxone sodium 250mg C5793.250mg | Chai | 250mg | Sigma C5793.250mg |
78652I | Ceftriaxone [SD065-1PK] | Hộp | 1PK | An do SD065-1PK |
78660R | Ceftazidime 66308 | Tube | 4x50disc | Biorad 66308 |
78661I | Ceftazidime [SD062-1PK] | Hộp | 1PK | An do SD062-1PK |
78670R | Cefuroxime 30microgam (4x50disc)[Biorad 66358] | Tube | 4x50disc | Biorad 66358 |
78671I | Cefuroxime [SD061-1PK] | Hộp | 1PK | An do SD061-1PK |
78680R | Cefalotine 33128 | Tube | 4x50disc | Biorad 33128 |
78690R | Cefotaxime [ Biorad 66368] | Tube | 4x50disc | Biorad 66368 |
78691R | Cefoperazone 75ug+sulbac 30ug [66734] | Tube | 4x50disc | Biorad 66734 |
78700R | Cefepime 200discs 66098 | Tube | 4x50disc | Biorad 66098 |
78710R | Cefalexin 30 microgam 66208 | Tube | 4x50disc | Biorad 66208 |
78711R | Cefoxitine 30ug [Biorad 66228] | Hộp | 4x50 disc | Biorad 66228 |