83230Z |
Máy đo độ dẫn điện CON-5 COM.503K |
Cái |
cái |
Singapore |
83231Z |
Máy đo độ dẫn điện |
Cái |
|
Singapore |
83235Z |
Máy đo độ dẫn điện (loại cầm tay/trọn bộ) |
Cái |
cái |
Eutech/Sing |
83236D |
Máy đo độ dẫn-độ mặn model:Handylab LF11 |
Cái |
cái |
Schott/Ð?c |
83240D |
Máy đếm khuẩn lạc bằng tay |
Cái |
|
Ð?c |
83290C |
Rây tiêu chuẩn 0.063 mm |
Cái |
|
TQ |
83291U |
Rây tiêu chuẩn 0,063mm |
Cái |
cái |
USA |
83340D |
Mặt nạ lọc khí độc Pico 20 |
Cái |
cái |
Ðuc Pico |
83341D |
Tấm lọc dùng cho mặt na khí độc Pico 20 |
Cái |
cái |
Ð?c Pico |
83350E |
Túi dập mẫu 500'S |
Hộp |
500'S/hộp |
INTERSCIENCE |
83360E |
Máy dập mẫu model 470 Masticator basic |
Cái |
|
Tây ban nha |
83370M |
Petri dish rack 12's |
Cái |
12's per unit |
Merck 1.07040-0001 |
83371V |
Giá inox dùng cho bình kỵ khí 2.5L, Merck,1.16387.0001 |
Cái |
cái |
|
83372V |
Hộp inox đựng dụng cụ 23x11x5cm |
Cái |
23x11x5cm |
VN |
83380V |
Xe đẩy Inox |
Cái |
|
VN |
83390V |
Xe đẩy 3 tầng Inox |
Cái |
|
VN |
83400V |
Ghế đầu xoay |
Cái |
|
VN |
83410C |
Bơm chân không 60l/h [model 2XZ-1 1/4HP], [ model VE 125] |
Cái |
|
TQ |
83420V |
Máy trộn bột khô (30kg) |
Cái |
|
VN |
83421D |
Máy nghiền IKA Model A1 Basic |
Cái |
|
|
83422Z |
May xay bột ngủ cốc |
Cái |
cái |
Ðài Loan |
83430C |
Bơm chân không 2XZ-0.5 1/8HP |
Cái |
|
TQ |
83440C |
Bơm hút chân không DX23D |
Cái |
|
TQ |
83441U |
Máy hút ẩm Edition ED 10A |
Cái |
ED 10A |
USA |
83450C |
Ðồng hồ đo áp suất chân không PSI |
Cái |
|
TQ |
83460Y |
Thiết bị chưng cất đạm lọai cơ bản model UDK 129 |
Cái |
|
Ý |
83461Y |
Bộ phá mẫu DK6 |
Bộ |
|
Ý |
83462Y |
Bơm tuần hoàn JB |
Cái |
|
Ý |
83463Y |
Bộ xử lý khí thải model SMS Scrubber |
Bộ |
|
Ý |
83500U |
Que thử đường huyết |
Bộ |
bộ |
USA |