83510U |
Máy đo đường huyết onetouch |
Cái |
|
USA |
83520J |
Máy xông khí dung OMRON CX |
Cái |
|
Japan |
83521C |
Bộ khám tai mủi họng (bộ) |
Bộ |
Bộ |
TQ |
83559D |
Nhiệt kế ETS-D5 (kiểm soát nhiệt độ) |
Cái |
|
IKA – Ðuc |
83560E |
Nhiệt kế điện tử Model:st9299ABC (-50_+150 độ C ) |
Cái |
|
Europ |
83568P |
Nhiệt kế điện tử -50 độ C --150 độ C TH 310 |
Cái |
cái |
Milwaukee/BDN |
83569P |
Nhiệt kế điện tử (-50độ +220độ C) |
Cái |
cái |
Hana |
83570P |
Nhiệt kế điện tử HI 98501 |
Cái |
|
HANA/BÐN |
83571F |
Nhiệt kế điện tử (-50_+150 độC) |
Cái |
cái |
Pháp |
83572F |
Nhiệt kế điện tử Model :st9212ABC (-50_+200 độ C) |
Cái |
cái |
Pháp |
83573J |
Nhiệt kế điện tử có dây SK 250 WP -40-240 độ |
Cái |
|
Japan |
83574E |
Nhiệt kế điện tử ST 9294 -50+300 độ |
Cái |
-50+300 độ |
Europ |
83575E |
Nhiệt kế điện tử hiện số -40 độ-->200 độ C |
Cái |
|
Ðuc |
83579Z |
Nhiệt kế điện tử hiện số HDT-1 |
Cái |
cái |
Korea DYS |
83580E |
Nhiệt kế điện tử có dây -50độC+300độC |
Cái |
50độC+300độC |
Europ |
83581P |
Nhiệt kế Điện tử hồng ngoại -10độ +300độ C |
Cái |
cái |
HANA/ BDN |
83590P |
Nhiệt kế hiện số HI 98517 |
Cái |
40-550độC |
HANA/ BÐN |
83600S |
Nhiệt kế thân nhiệt (đo tai) |
Cái |
|
Thuy si |
83601J |
Nhiệt kế thân nhiệt điện tử hiệu OMRON |
Cái |
MC 110B |
Japan |
83602C |
Nhiệt kế thủy ngân 0-100 độ, 0-200độ, 0-300 độ |
Cái |
0-100 độ, 0-200độ, 0-300 độ |
TQ |
83603E |
Nhiệt kế thủy tinh (-20độ -150độ) |
Cái |
-20độ -150độ |
Anh |
83604D |
Nhiệt Kế Tủ Lạnh -50 -> +50 |
Cái |
-50 -> +50 |
Ðuc- Precision |
83610P |
Nhiệt kế điện tử có dây HI98509 |
Cái |
|
HANA/ BÐN |
83611P |
Nhiệt kế điện tử có dây -50độC --150độC TH 300 |
Cái |
Cái |
Milwaukee/BDN |
83641Z |
Nhiệt kế (đuôi kim loại) 0-350 đô C ( dùng cho tủ sấy ) |
Cái |
|
Daewon |
83700J |
Huyết áp kế (cơ) YAMASHU |
Cái |
|
Japan |
83710J |
Huyết áp kế (điện tử ) OMRON 632 |
Cái |
|
Japan |
83721S |
Máy đo huyết áp ( cổ tay ) |
Cái |
|
Thụy Sỉ |
83722S |
Máy đo huyết áp ( bắp tay) |
Cái |
|
Thuỵ Sỉ |
83800J |
Huyết áp kế OMRON 634 |
Cái |
|
Japan |